Có 2 kết quả:
数不过来 shǔ bù guò lái ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ • 數不過來 shǔ bù guò lái ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
shǔ bù guò lái ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can't manage to count
(2) too many to count
(2) too many to count
Bình luận 0
shǔ bù guò lái ㄕㄨˇ ㄅㄨˋ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can't manage to count
(2) too many to count
(2) too many to count
Bình luận 0